criard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁi.jaʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực criard
/kʁi.jaʁ/
criards
/kʁi.jaʁ/
Giống cái criarde
/kʁi.jaʁd/
criardes
/kʁi.jaʁd/

criard /kʁi.jaʁ/

  1. Hay kêu la om sòm.
    Personne criarde — người hay kêu la om sòm
  2. Hay kêu ca càu nhàu.
    Mari criard — người chồng hay kêu ca càu nhàu
  3. Chói tai.
    Voix criarde — giọng chói tay
  4. Sặc sỡ.
    Couleurs criardes — màu sặc sỡ
    Dettes criardes — món nợ đòi eo sèo.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]