criminal
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈkrɪ.mə.nᵊl] |
Tính từ[sửa]
criminal /ˈkrɪ.mə.nᵊl/
- Có tội, phạm tội, tội ác.
- a criminal act — hành động tội ác
- criminal law — luật hình
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
criminal /ˈkrɪ.mə.nᵊl/
- Kẻ phạm tội, tội phạm.
- war criminal — tội phạm chiến tranh
Tham khảo[sửa]