croisade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁwa.zad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
croisade /kʁwa.zad/ |
croisades /kʁwa.zad/ |
croisade gc /kʁwa.zad/
- Cuộc vận động.
- Croisade contre l’alcoolisme — cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu
- (Sử học) Cuộc viễn chinh chữ thập.
Tham khảo
[sửa]- "croisade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)