croisement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kʁwaz.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| croisement /kʁwaz.mɑ̃/ |
croisements /kʁwaz.mɑ̃/ |
croisement gđ /kʁwaz.mɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “croisement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)