Bước tới nội dung

croisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁwaz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
croisement
/kʁwaz.mɑ̃/
croisements
/kʁwaz.mɑ̃/

croisement /kʁwaz.mɑ̃/

  1. Sự bắt tréo; sự tréo nhau.
    Croisement des jambes — sự bắt tréo chân
  2. Sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của hai con đường... ).
  3. (Đường sắt) Chỗ tránh nhau.
  4. (Sinh vật học) Sự lai (giống), sự tạp giao.

Tham khảo

[sửa]