croquet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kroʊ.ˈkeɪ/
Danh từ[sửa]
croquet /kroʊ.ˈkeɪ/
Tham khảo[sửa]
- "croquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁɔ.kɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
croquet /kʁɔ.kɛ/ |
croquet /kʁɔ.kɛ/ |
croquet gđ /kʁɔ.kɛ/
Tham khảo[sửa]
- "croquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)