cross-bencher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɔs.ˈbɛn.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]cross-bencher /ˈkrɔs.ˈbɛn.tʃɜː/
- Người chủ trương trung lập trong quốc hội.
Tham khảo
[sửa]- "cross-bencher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)