Bước tới nội dung

cross-light

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

cross-light /ˈkrɔs.ˈlɑɪt/

  1. Ánh sáng xiên.
  2. (Nghĩa bóng) Sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác.

Tham khảo

[sửa]