cross-talk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈtɔk/

Danh từ[sửa]

cross-talk /ˈkrɔs.ˈtɔk/

  1. Sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ.
  2. Câu trả lời dí dỏm.
  3. Tiếng xen vào (dây nói... ).

Tham khảo[sửa]