cross-talk
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɔs.ˈtɔk/
Danh từ[sửa]
cross-talk /ˈkrɔs.ˈtɔk/
- Sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ.
- Câu trả lời dí dỏm.
- Tiếng xen vào (dây nói... ).
Tham khảo[sửa]
- "cross-talk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)