crosse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
crosse
/kʁɔs/
crosses
/kʁɔs/

crosse gc /kʁɔs/

  1. (Tôn giáo) Gậy quyền (của giám mục... ).
  2. Gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng... ), đầu khoằm.
    Crosse de canne — đầu khoằm của cây gậy
  3. (Giải phẫu) Quai động mạch chủ.
  4. Báng súng.
    chercher des crosses à quelqu'un — cà khịa ai, gây chuyện với ai
    lever (mettre) la crosse en l’air — (thân mật) đầu hàng

Tham khảo[sửa]