Bước tới nội dung

crue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực crue
/kʁy/
crue
/kʁy/
Giống cái crue
/kʁy/
crue
/kʁy/

crue

  1. Sống.
    Viande crue — thịt sống
  2. Mộc.
    Soie crue — lụa mộc
  3. Sượng.
    Couleur crue — màu sượng
  4. Sống sượng, trắng trợn.
    Réponse crue — câu trả lời sống sượng
  5. À cru+ ngay ở trên.
    Assis à cru sur l’herbe — ngồi ngay ở trên cỏ
    Monter à cru — cưỡi ngựa không yên+ trần
    Les pieds à cru — chân trần, chân không
    avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru — (thân mật) ăn tươi nuốt sống ai

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crue
/kʁy/
crues
/kʁy/

crue

  1. Vùng trồng nho.
    Les grands crus de France — các vùng trồng nho lớn của nước Pháp
  2. Rượu nho (sản xuất ở vùng nào).
    Les meilleurs crus de Bourgogne — rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ
    de son cru; de son propre cru — (nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra

Từ đồng âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

crue

  1. Sống sượng, trắng trợn.
    Parler cru — nói trắng trợn

Tham khảo

[sửa]