cuboid
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkjuː.ˌbɔɪd/
Tính từ[sửa]
cuboid /ˈkjuː.ˌbɔɪd/
Danh từ[sửa]
cuboid /ˈkjuː.ˌbɔɪd/
- (Toán học) Cuboit, hình khối chữ nhật (hình đa diện có 6 mặt, mỗi mặt đều là hình chữ nhật, 2 mặt đối diện là giống nhau và song song với nhau).
- (Giải phẫu) Xương hộp.
Từ liên hệ[sửa]
- hình khối chữ nhật
Tham khảo[sửa]
- "cuboid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)