cuisson
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɥi.sɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuisson /kɥi.sɔ̃/ |
cuissons /kɥi.sɔ̃/ |
cuisson gc /kɥi.sɔ̃/
- Sự nấu chín.
- Sự chín.
- Degré de cuisson — độ chín
- Sự nung (trong lò).
- Cuisson des poteries — sự nung đồ gốm
- Sự đau rát.
Tham khảo[sửa]
- "cuisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)