Bước tới nội dung

cursif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyʁ.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cursif
/kyʁ.sif/
cursif
/kyʁ.sif/
Giống cái cursive
/kyʁ.siv/
cursive
/kyʁ.siv/

cursif /kyʁ.sif/

  1. Viết thảo.
    Caractères cursifs — chữ viết thảo
  2. Gọn, nhanh.
    Langage cursif — cách nói gọn
    Lecture cursive — sự đọc nhanh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cursif
/kyʁ.sif/
cursif
/kyʁ.sif/

cursif gc /kyʁ.sif/

  1. Kiểu chữ viết thảo.

Tham khảo

[sửa]