curvet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɜː.ˈvɛt/

Danh từ[sửa]

curvet /ˌkɜː.ˈvɛt/

  1. Sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa).

Nội động từ[sửa]

curvet nội động từ /ˌkɜː.ˈvɛt/

  1. Nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa).

Tham khảo[sửa]