cutter
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkə.tɜː/
Danh từ[sửa]
cutter /ˈkə.tɜː/
- Người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm.
- Thuyền một cột buồm.
- Xuồng ca nô (của một tàu chiến.
- revenue cutter — tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
Tham khảo[sửa]
- "cutter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)