ca nô
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng Pháp canot
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˧ no˧˧ | kaː˧˥ no˧˥ | kaː˧˧ no˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˥ no˧˥ | kaː˧˥˧ no˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]ca nô
- Thuyền máy cỡ nhỏ, mạn cao, có buồng máy, buồng lái, dùng chạy trên quãng đường ngắn.
- Dùng ca-nô để đẩy phà.
- Ca-nô áp vào mạn tàu.
- Lái ca-nô.
Đồng nghĩa
[sửa]- ca-nô.
- Xem từ nguyên 1.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ca nô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)