cuvette
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kjuː.ˈvɛt/
Danh từ[sửa]
cuvette /kjuː.ˈvɛt/
Tham khảo[sửa]
- "cuvette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.vɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuvette /ky.vɛt/ |
cuvettes /ky.vɛt/ |
cuvette gc /ky.vɛt/
Tham khảo[sửa]
- "cuvette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)