czarnoziem
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
czarnoziem gđ bđv
- (thường ở dạng số nhiều) Đất đen.
Biến cách[sửa]
Biến cách của czarnoziem
Đọc thêm[sửa]
- czarnoziem, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- czarnoziem, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ có liên tố -o- trong tiếng Ba Lan
- Từ ghép trong tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/ɔʑɛm
- Vần tiếng Ba Lan/ɔʑɛm/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- Mục từ có biến cách