có vẻ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ˧˥ vɛ̰˧˩˧ | kɔ̰˩˧ jɛ˧˩˨ | kɔ˧˥ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔ˩˩ vɛ˧˩ | kɔ̰˩˧ vɛ̰ʔ˧˩ |
Phó từ[sửa]
có vẻ trgt.
- Chững chạc, đàng hoàng.
- Đi đứng có vẻ lắm
- Biểu lộ ở bề ngoài.
- Luận án có vẻ khoa học.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "có vẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)