công nghiệp hoá
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ hwaː˧˥ | kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ hwa̰ː˩˧ | kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨ hwa˩˩ | kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ hwa˩˩ | kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ hwa̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]công nghiệp hoá
- Dạng đặt dấu thanh kiểu mới của công nghiệp hóa.