Bước tới nội dung

cội nguồn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰ʔj˨˩ ŋuən˨˩ko̰j˨˨ ŋuəŋ˧˧koj˨˩˨ ŋuəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
koj˨˨ ŋuən˧˧ko̰j˨˨ ŋuən˧˧

Danh từ

[sửa]

cội nguồn

  1. Xem nguồn gốc
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)