Bước tới nội dung

cứ điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. dựa vào; điểm: nơi
  2. Từ tiếng cứ:dựa vào; điểm: nơi

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ɗiə̰m˧˩˧kɨ̰˩˧ ɗiəm˧˩˨˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɗiəm˧˩kɨ̰˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

cứ điểm

  1. (Xem từ nguyên 1) Vị trí quân sự có công sự vững chắc, dùng làm chỗ dựa cho các vị trí khác.
    Tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm bằng những trận công kiên kế tiếp (Võ Nguyên Giáp)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]