Bước tới nội dung

dây mơ rễ má

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ məː˧˧ zeʔe˧˥ maː˧˥jəj˧˥ məː˧˥ ʐe˧˩˨ ma̰ː˩˧jəj˧˧ məː˧˧ ɹe˨˩˦ maː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˧˥ məː˧˥ ɹḛ˩˧ maː˩˩ɟəj˧˥ məː˧˥ ɹe˧˩ maː˩˩ɟəj˧˥˧ məː˧˥˧ ɹḛ˨˨ ma̰ː˩˧

Thành ngữ

[sửa]

dây mơ rễ má

  1. Mối quan hệ, sự liên kết nào đó giữa điều này với điều khác (mặc dù có thể rất ít).