Bước tới nội dung
débat gđ /de.ba/
- Cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi.
- Souveler un débat passionné — gây nên một cuộc tranh luận sôi nổi
- (Số nhiều) Cuộc thảo luận.
- Les débats de l’Assemblée Nationale — cuộc thảo luận trong Quốc hội
- (Số nhiều; luật học, pháp lý) Phiên xét xử.