déboire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.bwaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déboire /de.bwaʁ/ |
déboires /de.bwaʁ/ |
déboire gđ /de.bwaʁ/
- Nỗi đắng cay, nỗi thất vọng.
- (Nghĩa rộng) Điều rủi, thất bại.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dư vị khó chịu (sau khi uống cái gì cay).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déboire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)