déboire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.bwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
déboire
/de.bwaʁ/
déboires
/de.bwaʁ/

déboire /de.bwaʁ/

  1. Nỗi đắng cay, nỗi thất vọng.
  2. (Nghĩa rộng) Điều rủi, thất bại.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dư vị khó chịu (sau khi uống cái gì cay).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]