Bước tới nội dung

déboucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bu.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

déboucher ngoại động từ /de.bu.ʃe/

  1. Khai thông, bỏ chỗ tắc.
    Déboucher un tuyau — khai thông một ống
  2. Mở nút (chai).

Nội động từ

[sửa]

déboucher nội động từ /de.bu.ʃe/

  1. Đổ ra (chỗ rộng hơn).
    Le cortège funèbre débouche sur la grande rue — đám tang đổ ra phố lớn
    Ruelle qui débouche sur le boulevard — đường phố nhỏ đổ ra đại lộ
    Rivière qui débouche dans le fleuve — sông con đổ ra sông lớn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]