Bước tới nội dung

débrouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bʁu.je/

Ngoại động từ

[sửa]

débrouiller ngoại động từ /de.bʁu.je/

  1. Gỡ rối.
    Débrouiller du fil — gỡ rối chỉ
  2. (Nghĩa bóng) Gỡ rối, làm sáng tỏ.
    Débrouiller une affaire — gỡ rối một công việc
  3. (Débrouiller quelqu'un) (thân mật) bày cho ai cách xoay xở.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]