Bước tới nội dung

mêler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mêler ngoại động từ /me.le/

  1. Trộn, trộn lẫn, pha trộn.
    Mêler de l’eau avec du vin — trộn nước với rượu
    Mêler les cartes — trộn bài
  2. Làm rối.
    Mêler les cheveux — làm rối tóc
  3. Hòa hợp, kết hợp.
    Mêler l’agréable à l’utile — hòa hợp cái thích thú với có ích
  4. Lôi kéo vào.
    Mêler quelqu'un dans une affaire — lôi kéo ai vào một việc gì

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]