décoller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ.le/
Ngoại động từ
[sửa]décoller ngoại động từ /de.kɔ.le/
- Bóc.
- Décoller une enveloppe — bóc phong bì
- (Décoller quelqu'un) Thôi quấy rầy ai.
- oreilles décollées — tai giỏng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "décoller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)