déconsigner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔ̃.si.ɲe/
Ngoại động từ
[sửa]déconsigner ngoại động từ /de.kɔ̃.si.ɲe/
- Thôi phạt cắm trại.
- Déconsigner des troupes — thôi phạt cắm trại quân đội.
- Lĩnh ra (hàng ký gởi).
- Déconsigner sa valise — lĩnh ra chiếc va ly ký gởi.
- (Từ mới; nghĩa mới) Trả tiền cược.
- Déconsigner une bouteille — trả tiền cược trai.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déconsigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)