consigner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]consigner
Tham khảo
[sửa]- "consigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.si.ɲe/
Ngoại động từ
[sửa]consigner ngoại động từ /kɔ̃.si.ɲe/
- Ký gửi.
- Consigner une somme — ký gửi một số tiền
- Consigner ses bagages — ký gửi hành lý
- Ghi lại.
- Consigner un fait — ghi lại một sự việc
- Phạt ở lại (quân nhân, học sinh).
- Cấm vào.
- Consigner une salle — cấm vào một gian phòng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "consigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)