Bước tới nội dung

découpage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ku.paʒ/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
découpage
/de.ku.paʒ/
découpages
/de.ku.paʒ/

découpage /de.ku.paʒ/

  1. Sự chặt, sự cắt.
  2. Ảnh cắt, hình cắt (ở sách báo ra).
  3. (Điện ảnh) Sự phân cảnh; kịch bản phân cảnh.

Tham khảo

[sửa]