découpage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ku.paʒ/
Pháp (Ba Lê) | [de.ku.paʒ] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
découpage /de.ku.paʒ/ |
découpages /de.ku.paʒ/ |
découpage gđ /de.ku.paʒ/
Tham khảo
[sửa]- "découpage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)