Bước tới nội dung

déférente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fe.ʁɑ̃t/

Tính từ

[sửa]

déférente /de.fe.ʁɑ̃t/

  1. Tôn kính.
    Attitude déférent — thái độ tôn kính.
  2. (Giải phẫu) Học dẫn ra.
    canal déférent — (giải phẫu) học ống tinh.

Danh từ

[sửa]

déférente /de.fe.ʁɑ̃t/

  1. Giải ống tinh.

Tham khảo

[sửa]