dégénéré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʒe.ne.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégénéré /de.ʒe.ne.ʁe/ |
dégénérés /de.ʒe.ne.ʁe/ |
Giống cái | dégénérée /de.ʒe.ne.ʁe/ |
dégénérées /de.ʒe.ne.ʁe/ |
dégénéré /de.ʒe.ne.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dégénéré /de.ʒe.ne.ʁe/ |
dégénérés /de.ʒe.ne.ʁe/ |
dégénéré gđ /de.ʒe.ne.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "dégénéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)