dégradation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡʁa.da.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dégradation /de.ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
dégradations /de.ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
dégradation gc /de.ɡʁa.da.sjɔ̃/
- Sự giáng chức.
- Sự thoái biến.
- Dégradation de l’energie — (vật lý học) sự thoái biến năng lượng.
- Sự hủy hoại.
- La dégradation des monuments histoiriques est un détit — việc hủy hoại di tích lịch sử là một tội.
- (Từ hiếm) Tình trạng trụy lạc; sự làm mất phẩm giá.
- Tomber dans la dégradation — sa vào trụy lạc, bị mất phẩm giá.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dégradation /de.ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
dégradations /de.ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
dégradation gc /de.ɡʁa.da.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dégradation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)