dégrader
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.ɡʁa.de/
Ngoại động từ
dégrader ngoại động từ /de.ɡʁa.de/
- Cách chức.
- Hủy hoại, làm hư hại.
- Dégrader un mur — hủy hoại một bức tường
- Làm mất phẩm giá.
- Sa conduite le dégrade — hạnh kiểm hắn làm hắn mất phẩm giá
- Làm mờ dần, làm nhạt dần (màu sắc, ánh sáng).
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dégrader”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)