Bước tới nội dung

déjection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʒɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déjection
/de.ʒɛk.sjɔ̃/
déjections
/de.ʒɛk.sjɔ̃/

déjection gc /de.ʒɛk.sjɔ̃/

  1. Sự đi ỉa, sự đại tiện.
  2. (Số nhiều) Phân, cứt.
    cône de déjection — (địa lý; địa chất) nón vụn tích

Tham khảo

[sửa]