Bước tới nội dung

délégation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.le.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délégation
/de.le.ɡa.sjɔ̃/
délégations
/de.le.ɡa.sjɔ̃/

délégation gc /de.le.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự ủy quyền; quyền được ủy.
  2. (Luật học, pháp lý) Sự ủy lĩnh.
  3. Phái đoàn.
    délégation de solde — giấy ủy lương

Tham khảo

[sửa]