délibération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.li.be.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
délibération
/de.li.be.ʁa.sjɔ̃/
délibérations
/de.li.be.ʁa.sjɔ̃/

délibération gc /de.li.be.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thảo luận; cuộc thảo luận.
  2. Nghị quyết.
    Délibération d’un conseil municipal — nghị quyết của một hội đồng thành phố
  3. Sự suy nghĩ, sự cân nhắc.

Tham khảo[sửa]