dénoncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.nɔ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

dénoncer ngoại động từ /de.nɔ̃.se/

  1. Tố giác, tố cáo.
    Dénoncer un criminel — tố cáo một kẻ phạm tội ác
  2. Tỏ rõ.
    Visage qui dénonce la franchise — bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
  3. Bãi bỏ.
    Dénoncer un traité — bãi bỏ một hiệp ước
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông báo.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]