dénonciation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dénonciation
/de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
dénonciations
/de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

dénonciation gc /de.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

  1. Sự tố giác, sự tố cáo.
  2. Sự bãi bỏ.
    La dénonciation d’un traité — sự bãi bỏ một hiệp ước
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thông báo.

Tham khảo[sửa]