dépassé
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépassé /de.pa.se/ |
dépassés /de.pa.se/ |
Giống cái | dépassée /de.pa.se/ |
dépassées /de.pa.se/ |
dépassé /de.pa.se/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)