Bước tới nội dung

dépassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pa.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépassé
/de.pa.se/
dépassés
/de.pa.se/
Giống cái dépassée
/de.pa.se/
dépassées
/de.pa.se/

dépassé /de.pa.se/

  1. (Đã) Bị vượt.
  2. , quá thời.
  3. Ngợp, quá ngán.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]