dépendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pɑ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

dépendre ngoại động từ /de.pɑ̃dʁ/

  1. Bỏ xuống (không treo nữa).
    Dépendre une enseigne — bỏ biển hàng xuống

Nội động từ[sửa]

dépendre nội động từ /de.pɑ̃dʁ/

  1. Tùy thuộc.
    Ne dépendre de personne — không phụ thuộc ai cả
    Cela dépend de vous — cái đó tùy ở anh
    Pays qui dépend économiquement d’un autre — nước phụ thuộc một nước khác về kinh tế
    cela dépend — cái đó còn tùy
    il dépend de vous; de il dépend de vous que — tùy anh mà

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]