dépendre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.pɑ̃dʁ/
Ngoại động từ[sửa]
dépendre ngoại động từ /de.pɑ̃dʁ/
- Bỏ xuống (không treo nữa).
- Dépendre une enseigne — bỏ biển hàng xuống
Nội động từ[sửa]
dépendre nội động từ /de.pɑ̃dʁ/
- Tùy thuộc.
- Ne dépendre de personne — không phụ thuộc ai cả
- Cela dépend de vous — cái đó tùy ở anh
- Pays qui dépend économiquement d’un autre — nước phụ thuộc một nước khác về kinh tế
- cela dépend — cái đó còn tùy
- il dépend de vous; de il dépend de vous que — tùy anh mà
Trái nghĩa[sửa]
- Affranchir (s'), libérer (se), Accrocher, pendre, suspendre
Tham khảo[sửa]
- "dépendre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)