dépendre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.pɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
dépendre ngoại động từ /de.pɑ̃dʁ/
- Bỏ xuống (không treo nữa).
- Dépendre une enseigne — bỏ biển hàng xuống
Nội động từ
dépendre nội động từ /de.pɑ̃dʁ/
- Tùy thuộc.
- Ne dépendre de personne — không phụ thuộc ai cả
- Cela dépend de vous — cái đó tùy ở anh
- Pays qui dépend économiquement d’un autre — nước phụ thuộc một nước khác về kinh tế
- cela dépend — cái đó còn tùy
- il dépend de vous; de il dépend de vous que — tùy anh mà
Trái nghĩa
- Affranchir (s'), libérer (se), Accrocher, pendre, suspendre
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dépendre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)