Bước tới nội dung

déposant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɔ.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déposant
/de.pɔ.zɑ̃/
déposant
/de.pɔ.zɑ̃/
Giống cái déposant
/de.pɔ.zɑ̃/
déposant
/de.pɔ.zɑ̃/

déposant /de.pɔ.zɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Khai, cung khai.
  2. Gửi tiền.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít déposant
/de.pɔ.zɑ̃/
déposant
/de.pɔ.zɑ̃/
Số nhiều déposant
/de.pɔ.zɑ̃/
déposant
/de.pɔ.zɑ̃/

déposant /de.pɔ.zɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người khai.
  2. Người gửi tiền.
    Les caisse déposants de la d’épargne — người gửi tiền ở quỹ tiết kiệm

Tham khảo

[sửa]