déroulement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁul.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déroulement /de.ʁul.mɑ̃/ |
déroulements /de.ʁul.mɑ̃/ |
déroulement gđ /de.ʁul.mɑ̃/
- Sự giở ra, sự mở cuộn ra.
- (Nghĩa bóng) Sự trải ra; tiến trình.
- Déroulement d’une fumée — sự trải ra của làn khói
- Déroulement d’une attaque — tiến trình của một cuộc tấn công
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déroulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)