déroulement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.ʁul.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| déroulement /de.ʁul.mɑ̃/ |
déroulements /de.ʁul.mɑ̃/ |
déroulement gđ /de.ʁul.mɑ̃/
- Sự giở ra, sự mở cuộn ra.
- (Nghĩa bóng) Sự trải ra; tiến trình.
- Déroulement d’une fumée — sự trải ra của làn khói
- Déroulement d’une attaque — tiến trình của một cuộc tấn công
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “déroulement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)