Bước tới nội dung

déroulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /de.ʁul.mɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
déroulement
/de.ʁul.mɑ̃/
déroulements
/de.ʁul.mɑ̃/

déroulement /de.ʁul.mɑ̃/

  1. Sự giở ra, sự mở cuộn ra.
  2. (Nghĩa bóng) Sự trải ra; tiến trình.
    Déroulement d’une fumée — sự trải ra của làn khói
    Déroulement d’une attaque — tiến trình của một cuộc tấn công

Trái nghĩa

Tham khảo