Bước tới nội dung

tiến trình

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˥ ʨï̤ŋ˨˩tiə̰ŋ˩˧ tʂïn˧˧tiəŋ˧˥ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˩˩ tʂïŋ˧˧tiə̰n˩˧ tʂïŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tiến trình

  1. Đường đi tới.
  2. Quá trình tiến hành một công việc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]