désavouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.vwe/

Ngoại động từ[sửa]

désavouer ngoại động từ /de.za.vwe/

  1. Không nhận, chối.
    Désavouer une signature — không nhận một chữ ký
  2. Không thừa nhận.
    Désavouer un ambassadeur — không thừa nhận một đại sứ
  3. Lên án, không tán thành.
    Faire ce que la morale désavoue — làm điều mà luân lý lên án
  4. Mâu thuẫn với.
    Sa vie désavoue ses principes — cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn
    désavouer un enfant — không công nhận đứa trẻ là con của mình
    ne pas désavouer — coi là xứng đáng với mình
    Des vers que ne désavouerait pas un grand poète — những câu thơ mà một thi hào lớn có thể coi là xứng đáng với mình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]