reconnaître
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.kɔ.nɛtʁ/
Ngoại động từ[sửa]
reconnaître ngoại động từ /ʁə.kɔ.nɛtʁ/
- Nhận ra, nhận biết.
- Reconnaître un ami qu’on a perdu de vue depuis longtemps — nhận ra người bạn lâu ngày không gặp
- Reconnaître quelqu'un à sa voix — nghe tiếng nhận ra ai
- Nhận thấy.
- on a reconnu son innocence — người ta đã nhận thấy là nó vô tội
- Nhận, thú nhận.
- Il a reconnu ses torts — nó đã nhận lỗi
- Thừa nhận, công nhận.
- Reconnaître une vérité — thừa nhận một chân lý
- Reconnaître un gouvernement — công nhận một chính phủ
- (quân sự) Thám sát, trinh sát.
- Reconnaitre une côte — thám sát một bờ biển
- (Từ hiếm, ít dùng) Biết ơn.
- Reconnaître un service rendu — biết ơn một việc đã được giúp đỡ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "reconnaître". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)