désignation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zi.ɲa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désignation /de.zi.ɲa.sjɔ̃/ |
désignations /de.zi.ɲa.sjɔ̃/ |
désignation gc /de.zi.ɲa.sjɔ̃/
- Sự chỉ, sự chỉ rõ; tên chỉ, tên gọi.
- Sự chỉ định.
- Désignation d’un successeur — sự chỉ định người nối nghiệp
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)