Bước tới nội dung

désolant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désolant
/de.zɔ.lɑ̃/
désolants
/de.zɔ.lɑ̃/
Giống cái désolante
/de.zɔ.lɑ̃t/
désolantes
/de.zɔ.lɑ̃t/

désolant /de.zɔ.lɑ̃/

  1. Gây đau buồn, gây sầu não.
    Nouvelle désolante — tin tức gây đau buồn
  2. Khó chịu, làm bực mình.
    Pluie désolante — trận mưa khó chịu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]